Có 2 kết quả:
八抬大轎 bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ • 八抬大轿 bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
palanquin with eight carriers (idiom); fig. to treat guests with honor
Bình luận 0
bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
palanquin with eight carriers (idiom); fig. to treat guests with honor
Bình luận 0