Có 2 kết quả:

八抬大轎 bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ八抬大轿 bā tái dà jiào ㄅㄚ ㄊㄞˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

palanquin with eight carriers (idiom); fig. to treat guests with honor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

palanquin with eight carriers (idiom); fig. to treat guests with honor

Bình luận 0